Thực đơn
Logarit Định nghĩaCho hai số dương a và b với a ≠ 1. Số α thỏa mãn đẳng thức aα = b được gọi là logarit cơ số a của b và kí hiệu là logab.
α = log a b ⇔ a α = b {\displaystyle \alpha =\log _{a}b\Leftrightarrow a^{\alpha }=b} |
John Napier là người phát minh ra logarit. Thuật ngữ "logarit" do ông đề nghị xuất phát từ sự kết hợp hai từ Hy Lạp λόγoς (đọc là "logos" có nghĩa là tỉ số) và 'αρiθμ ός (đọc là "aritmos" nghĩa là số)
Thực đơn
Logarit Định nghĩaLiên quan
Logarit Logarit nhị phân Logarit tự nhiên Logarit tự nhiên của 2 Logarit thông thường Logarithmic scale Lôgarit rời rạcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Logarit http://johnnapier.com/table_of_logarithms_001.htm http://mediasite.oddl.fsu.edu/mediasite/Viewer/?pe... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Logari...